Tỷ số trực tuyến-tỷ số bóng đá, transfer rumours and opinion
tin bong da, xem bong da truc tuyen, bong da truc tiep, tin the thao, kết quả bóng đá hôm nay, 24h com vn bong da, lich thi dau ngoai hang anh, bong da ngon, tin tuc bong chuyen, bóng đá trực tiếp, 24h bong da, ketquabongda, kqbd,Bóng đá số.
Tỷ số trực tuyến-tỷ số bóng đá, transfer rumours and opinion. Xem kết quả bóng đá hôm nay mới nhất tại. Cập nhật kết quả bóng đá trực tiếp TBN, Anh, Pháp, Đức, Ý, C1 và hơn 1000 giải khác. Lịch thi đấu bóng đá. Kết quả bóng đá. Bảng xếp hạng. Trực tiếp bóng đá. Livescore. V-League. Bóng đá Anh. Bóng đá Ý. Bóng đá Tây Ban Nha. Bóng đá Đức. Bóng đá Pháp. Cúp C1. Europa League. Quần vợt. Cầu lông. Đua xe. Golf. Bóng chuyền. Manchester United. Chelsea. Barcelona. Real Madrid. Juventus. Liverpool. Manchester City. Arsenal. Bayern Munich. Hà Nội FC. HAGL. Ronaldo. Messi. Neymar. Quang Hải. Đoàn Văn Hậu. Nguyễn Công Phượng

UEFA Nations League

Bruno Fernandes: Trái tim của Bồ Đào Nha trên hành trình chinh phục Nations League

Bruno Fernandes: Trái tim của Bồ Đào Nha trên hành trình chinh phục Nations League

Trong hành trình đưa Bồ Đào Nha đến chức vô địch UEFA Nations League, không thể không nhắc đến cái tên Bruno Fernandes, người đã thực sự trở thành “trái tim” của tuyến giữa Selecao châu Âu.

Tứ kết
participant
Đan Mạch
1
2
participant
Bồ Đào Nha
0
5
participant
Hà Lan
2
3
participant
Tây Ban Nha
2
4
Bán kết
participant
Đức
1
participant
Bồ Đào Nha
2
participant
Tây Ban Nha
5
participant
Pháp
4
Chung kết
participant
Bồ Đào Nha
3
participant
Tây Ban Nha
2
Hạng 3
participant
Đức
0
participant
Pháp
2
Chung kết
Chung kết
Chung kết
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 -7 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Pháp 6 4 1 1 6 13
2 Ý 6 4 1 1 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 -8 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 3 TR T H B HS Đ
1 Đức 6 4 2 0 14 14
2 Hà Lan 6 2 3 1 6 9
3 Hungary 6 1 3 2 -7 6
4 Bosnia & Herzegovina 6 0 2 4 -13 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
Nhóm 4 TR T H B HS Đ
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 -8 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
  • UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League B: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 Cộng hòa Séc 6 3 2 1 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 1 7
4 Albania 6 2 1 3 -2 7
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Anh 6 5 0 1 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 7 15
3 Ireland 6 2 0 4 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 -11 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 3 TR T H B HS Đ
1 Na Uy 6 4 1 1 8 13
2 Áo 6 3 2 1 9 11
3 Slovenia 6 2 2 2 -2 8
4 Kazakhstan 6 0 1 5 -15 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
Nhóm 4 TR T H B HS Đ
1 Wales 6 3 3 0 5 12
2 Thổ N. K. 6 3 2 1 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 -5 3
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League A/B - Xuống hạng: )
  • UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League C: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 Thụy Điển 6 5 1 0 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 -14 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Romania 6 6 0 0 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 -7 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 3 TR T H B HS Đ
1 Bắc Ireland 6 3 2 1 8 11
2 Bulgaria 6 2 3 1 -3 9
3 Belarus 6 1 4 1 -1 7
4 Luxembourg 6 0 3 3 -4 3
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
Nhóm 4 TR T H B HS Đ
1 Bắc Macedonia 6 5 1 0 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 -1 7
3 Quần đảo Faroe 6 1 3 2 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 -7 4
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
BXH các đội đứng thứ 4 TR T H B HS Đ
1 Latvia 6 1 1 4 -7 4
2 Luxembourg 6 0 3 3 -4 3
3 Azerbaijan 6 0 1 5 -14 1
4 Lithuania 6 0 0 6 -7 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League B: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 4
  • UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League (League D: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 San Marino 4 2 1 1 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 -3 2
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Moldova 4 3 0 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 -4 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League (League C: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League (League C/D - Xuống hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Xem thêm